Description
Tính năng của máy đo huyết áp YUWELL YE650A
- Màn hình LCD lớn
- Băng quấn tay 360 độ.
- Phát hiện cuốn sai băng cuốn tay
- Chỉ số IHB ( nhịp tim bất thường )
- Phát hiện chuyển động cơ thể
- Bộ nhớ 60 nhóm.
Cách sử dụng của máy đo huyết áp YUWELL YE650A
– Bước 1: Cách quấn vòng bít
- Lấy đầu hơi trên vòng bít cắm vào lỗ cắm hơi trên mép trái của máy.
- Lấy vòng bít quấn vào bắp tay. Giữ miệng hơi hướng xuống dưới bàn tay, mép dưới vòng bít cách cùi chỏ 2 – 3 cm, đồng thời miệng hơi nằm mặt trong của cánh tay.
- Kéo chặt và dán tấm dính. Chú ý vòng bít được quấn vừa phải, thích ứng trên bắp tay, không quá lỏng hoặc quá chật.
- Thẳng lưng, đặt tay lên bàn, giữ cho trung tâm vòng bít cùng độ cao với tim. Không để ống dẫn khí bị xoắn.
– Bước 2: Tư thế đo
- Xắn tay áo khỏi bắp tay, áo mỏng có thể không cần xắn.
- Tâm vòng bít phải ngang với tim.
- Khoảng cách giữa bàn và ghế từ 25-30cm.
* Lưu ý:
- Không cúi người hoặc ngả người về phía trước.
- Không ngồi bắt chéo chân.
- Không ngồi trên ghế sofa (có thể làm kết quả đo bị sai).
- Không đặt tay trên bàn quá thấp (có thể làm tăng kết quả đo).
– Bước 3: Đo huyết áp
- Trên màn hình sẽ xuất hiện toàn bộ biểu tượng khi giữ nút “Tắt/Mở” trong 1 giây, sau đó biểu tượng xả khí chớp nháy, thể hiện hệ thống đang về trạng thái 0. Vài giây sau, trên màn hình thể hiện biểu tượng nạp khí, hiển thị hệ thống tự động về 0 đã kết thúc. Đồng thời bơm khí bắt đầu nạp khí.
- Máy tự động đo huyết áp sau khi nạp khí, biểu tượng “♥” bắt đầu chớp nháy, áp suất không ngừng giảm xuống.
- Giữ nguyên tư thế trong suốt thời gian đo, không nói chuyện hoặc di chuyển cơ thể và tay.
– Bước 4: Hiển thị kết quả đo
- Sau khi đo, máy sẽ hiển thị huyết áp tâm trương, huyết áp tâm thu và nhịp mạch đập, sau đó tự động xả khí.
- Tháo vòng bít.
- Ấn nút “Tắt/Mở” để tắt máy. Nếu quên chưa tắt, máy sẽ tự động tắt nguồn sau 30 giây.
Thông số của máy đo huyết áp YUWELL YE650A
Thông số kỹ thuật | YE650A |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thương hiệu | Yuwell |
Model | YE650A |
Vị trí đo | Bắp tay |
Kích thước máy | 127 x 93 x 74 (mm) |
Phương pháp đo | Phương pháp trắc định thị sóng |
Độ chính xác | Huyết áp: ±3 mm Hg Nhịp tim: ±5% |
Phạm vi đo | Huyết áp tâm thu: 60 ~ 230 mmHg Huyết áp tâm trương: 40 ~ 130mmHg Nhịp tim: 40-200 nhịp/phút |
Hiển thị | Màn hình kỹ thuật số LCD |
Nguồn Pin | 4 pin AA x 1,5V hoặc điện 6 V/600mA |
Trọng lượng máy | 267 gram (không gồm pin) |
Kích thước bắp tay phù hợp | 18-36 cm |
Màu sắc | Trắng sữa |
Nhiệt độ môi trường vận hành | 5 – 40oC |
Điều áp | Tự động |
Giảm áp | Xả khí tự động |
Phương thức vận hành thiết bị | Cách quãng |
Bộ nhớ | Lưu tối đa 60 kết quả hiển thị thời gian đo và ngày đo |
Thể loại thiết bị | Thiết bị loại II, bộ phận ứng dựng loại BF |
Cảm biến áp suất | Cảm biến áp lực bán dẫn |
Tuổi thọ pin tối đa | 300 lần |
Bảo hành | 5 năm |
Ngày sản xuất | Xem trên bao bì |
Nhiều tính năng | Cảnh báo quấn vòng bít đúng sai, cảnh báo nhịp tim bất thường và cảnh báo chuyển động cánh tay khi đang đo,… |
Reviews
There are no reviews yet.