Description
Tính năng của Máy Đo Huyết Áp Tự Động OMRON HEM-7156
– Vòng bít ° IntelliWrap ™ 360° chính xác: Độ chính xác được chứng nhận lâm sàng, dễ dàng sử dụng thoải mái tại nhà
– Đèn hướng dẫn quấn vòng bít: Hướng dẫn người dùng quấn vòng bít đúng bằng cách chỉ định & quot; OK & quot; để đảm bảo đo huyết áp chính xác và đáng tin cậy
– Báo cử động người trong khi đo: Nhắc người dùng thực hiện lại thao tác đo khi phát hiện lỗi do chuyển động cơ thể
– Phát hiện nhịp tim bất thường: Nhịp tim không đều là nhịp tim thay đổi hơn 25% so với nhịp tim trung bình được phát hiện trong quá trình máy đo huyết áp.
- Nếu nhịp không đều như vậy được phát hiện nhiều hơn hai lần trong khi đo, biểu tượng nhịp tim không đều xuất hiện trên màn hình với kết quả đo.
- Nếu nhịp tim không đều làm cho giá trị đo không hợp lệ, không có kết quả nào được hiển thị.
- Nếu biểu tượng nhịp tim không đều được hiển thị sau khi thực hiện phép đo, hãy lặp lại phép đo.
- Nếu biểu tượng tiếp tục xuất hiện, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của mình.
– Chỉ báo tăng huyết áp: Biểu tượng nhịp tim nhấp nháy nếu huyết áp tâm thu hoặc tâm trương nằm ngoài phạm vi tiêu chuẩn (tâm thu trên 135 mmHg / tâm trương trên 85 mmHg
– Công nghệ IntelliSense: Với một lần nhấn nút, Công nghệ IntelliSense mang lại các phép đo chính xác với sự thoải mái và dễ sử dụng.
- Máy đo huyết áp IntelliSense™ bơm hơi vòng bít tới mức lý tưởng với mỗi lần sử dụng. Người dùng không cần điều chỉnh để chọn mức bơm hơi. Điều này đặc biệt thuận tiện cho người dùng bị cao huyết áp và những người bị rối loạn nhịp tim hoặc bệnh tim, vì huyết áp của họ có thể dao động.
– Chỉ số trung bình của 3 lần đo cuối cùng trong vòng 10 phút
– Lưu trữ 60 dữ liệu đo trong bộ nhớ
Thông số kỹ thuật của Máy Đo Huyết Áp Tự Động OMRON HEM-7156
Kỹ thuật số | HEM-7156 |
Mô tả sản phẩm | Máy đo huyết áp tự động |
Mẫu | HEM-7156 |
Phạm vi áp suất vòng bít | 0 – 299 mmHg |
Phạm vi đo huyết áp | SYS: 60 – 260 mmHg DIA: 40 – 215 mmHg |
Độ chính xác | Huyết áp ±3 mmHg Mạch: ± 5% kết quả đo trên màn hình |
Bơm khí | Bơm khí tự động bằng điện |
Phương pháp đo | Phương pháp dao động |
Phân loại IP | Máy đo huyết áp: IP20 Bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn: IP22 đối với HHP-OH01 và HHP-BFH01, IP21 đối với các bộ điện xoay chiều khác |
Điện áp | DC6 V 4.0 W |
Nguồn điện | 4 pin “AA” 1.5V hoặc bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn (DÒNG XOAY CHIỀU ĐẦU VÀO 100 – 240 V 50 – 60 Hz 0.12 – 0.065 A) |
Tuổi thọ pin | Khoảng 1000 lần đo (sử dụng pin alkaline mới) |
Độ bền sản phẩn (Tuổi thọ sử dụng) | Máy đo huyết áp: 5 năm
Vòng bít: 5 năm Bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn: 5 năm |
Điều kiện vận hành | +10 – +40°C / 15 – 90% RH (không ngưng tụ) / 800 – 1060 hPa |
Điều kiện bảo quản/vận chuyển | -20- +60°C / 10 – 90% RH (không ngưng tụ) |
Các chi tiết | Máy đo huyết áp, vòng bít, 4 pin “AA”, túi bảo quản, hướng dẫn sử dụng |
Chống giật điện | Thiết bị điện y tếnguồn cấp bên trong (khi chỉ sử dụng pin) Thiết bị điện y tế Cấp II (bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn) |
Trọng Lượng (không bao gồm pin) | Máy đo huyết áp: khoảng 337 g/ Vòng bít: khoảng 163 g |
Kích thước (giá trị xấp xỉ) | Máy đo huyết áp: 105 mm (R) x 85 mm (C) x 152 mm (D) Vòng bít: 145 mm x 532 mm (ống khí: 750 mm) |
Bộ nhớ | Lưu trữ tới 60 kết quả đo |
Nhiệt độ tối đa của phụ tùng áp dụng | Dưới +43°C |
Màn hình | Màn hình sốLCD |
Phạm vi đo mạch | 40 – 180 nhịp/phút |
Xả khí | Van xả áp tự động |
Chế độ vận hành | Vận hành liên tục |
Bộ phận ứng dụng | Loại BF (vòng bít) |
Reviews
There are no reviews yet.