Description
Tính năng của máy đo huyết áp Microlife BP A5 NFC
+ Đo huyết áp và nhịp tim.
+ Phát hiện dấu hiệu rung nhĩ, cảnh báo đột quỵ với công nghệ AFIBsens+
+ Trang bị công nghệ MAM cho kết quả chính xác vượt trội.
+ Đo êm và chính xác hơn với công nghệ Gentle+.
+ Chứng nhận kiểm nghiệm độ chính xác bởi hiệp hội tăng huyết áp Anh Quốc (BHS protocol).
+ Vạch phân loại huyết áp chuẩn.
+ Bộ nhớ 99 lần đo giúp theo dõi biến động huyết áp.
+ Lưu ngày giờ/tháng năm.
+ Tặng kèm túi đeo.
+ Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Máy, bao đo, pin, giá đỡ máy, túi đeo, sách ghi chú, sách HDSD.
+ Bảo hành 5 năm (lỗi kỹ thuật được đổi mới trong thời gian bảo hành)
Cách sử dụng của máy đo huyết áp Microlife BP A5 NFC
+ Bước 1: Chọn chế độ thông thường (1 lần đo) hay MAM (tự động đo 2 lần).
+ Bước 2: Nhấn nút ON/OFF đế bắt đầu đo.
+ Bước 3: Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay cho đến khi kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện.
+ Bước 4: Dấu kiểm tra túi hơi trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu -A xuất hiện, túi hơi đã được đeo gần chính xác, nhưng vẫn có thể tiến hành đo. Khi đạt được áp suất thích hợp, quá trình bơm dừng lại và áp suất giảm dần. Nếu áp suất cần thiết không đạt được, thiết bị sẽ tự động bơm thêm không khí vào túi hơi.
+ Bước 5: Trong khi đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình.
+ Bước 6: Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim mỗi phút được hiển thị khi quá trình đo được hoàn tất. Lưu ý các chỉ số khác và báo lỗi.
+ Bước 7: Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cánh tay.
+ Bước 8: Tắt thiết bị. (thiết bị sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác).
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp Microlife BP A5 NFC
Nhiệt độ vận hành | 10 – 40 °C / 50 – 104 °F |
Nhiệt độ bảo quản | -20 – +55 °C / -4 – +131 °F |
Độ ẩm an toàn | 15 – 95% độ ẩm tương đối |
Trọng lượng | 481g (bao gồm pin) |
Kích thước | 150 x 108.5 x 92 mm |
Phương pháp đo | Đo dao động |
Tầm đo | Huyết áp: 20 – 280 mmHg Nhịp tim: 40 – 200 nhịp/phút |
Áp suất túi hơi | 0 – 299 mmHg |
Bộ nhớ | Tự động lưu 99 lần gần nhất. |
Độ phân giải | 1 mmH |
Độ chính xác(huyết áp) | ±3 mmHg |
Độ chính xác(nhịp tim) | ±5% giá trị đọc |
Nguồn điện | a) 4 pin AA 1,5 V b) Chỉnh lưu DC 6V/600 mA (tùy chọn mua thêm) |
Tiêu chuẩn IP20 | Thiết bị an toàn với các vật thể có đường kính lớn hơn 12.5 mm. Không chống được sự xâm nhập của chất lỏng. |