Description
Tính năng của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W3 Comfort
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay W3 Comfort nhiều cải tiến so với các máy đo huyết áp truyền thống, được trang bị công nghệ đo hiện đại
+ Công nghệ đo trong lúc bơm IMT: đo thoải mái, chính xác. Không phải máy nào cũng có công nghệ này
+ Công nghệ PAD: cảnh báo rối loạn nhịp tim
+ Túi hơi rộng: thích hợp cho người có chu vi cố tay từ 13.5cm – 23cm
+ Kiểm tra túi hơi vừa vặn: báo hiệu nếu túi hơi chưa vừa khi đo.
+ Bộ nhớ 30 lần đo gần nhất
+ Hiệu chỉnh ngày, giờ để dễ theo dõi huyết áp trong thời gian dài.
+ Kích thước: 81 x 65 x 21 mm
+ Bảo hành 5 năm (lỗi kỹ thuật được đổi mới trong thời gian bảo hành)
Cấu tạo của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W3 Comfort
+ Nút ON/OFF
+ Màn hình hiển thị
+ Nút M (bộ nhớ)
+ Nút thời gian
+ Ngăn chứa pin
+ Túi hơi
Cách sử dụng của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W3 Comfort
+ Nhấn nút ON/OFF để bắt đầu đo.
+ Dấu kiểm tra túi hơi 15 trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu A xuất hiện, túi hơi được đeo gần chính xác nhưng chưa tối ưu, dù vẫn có thể tiến hành đo.
+ Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay cho đến khi kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện.
+ Máy sẽ đo kết quả ngay trong quá trình bơm. Tốc độ bơm có thể thay đổi ở mỗi lần đo, và điều này là bình thường.
+ Trong quá trình đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình.
+ Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim mỗi phút được hiển thị khi quá trình độ hoàn tất. Lưu ý các ký hiệu khác và báo lỗi.
+ Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cổ tay và tắt máy, bạn nên ghi lại kết quả vào số tay đi kèm với máy. Máy cũng sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W3 Comfort
Loại máy đo | Đo huyết áp cổ tay |
Công nghệ đo | IMT |
Phương pháp đo | Dao động |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim |
Dải đo huyết áp | 0 – 299 mmHg |
Dải đo nhịp tim | 40 – 200 nhịp/phút |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% |
Loại Pin | 2 pin AAA |
Màn hình hiển thị | LCD |
Bộ nhớ | 30 kết quả đo |
Chu vi vòng bít | 13,5cm – 23cm |
Điện thế pin | 3V |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp |
Kích thước | 81mm x 65mm x 21mm |
Trọng lượng sản phẩm | Đã tính pin (112g) |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Xuất xứ thương hiệu | Thụy Sĩ |
Độ chính xác | Huyết áp (±3 mmHg), Nhịp tim (± 5%) |