Description
Tính năng của máy xông mũi họng Beurer IH26
+ Nhờ hệ thống nén khí, dung dịch thuốc được tiếp xúc dễ dàng với các bộ phận hô hấp, phát huy tối đa hiệu quả của thuốc
+ Điều trị đường hô hấp trên và dưới, cảm lạnh, hen suyễn, các bệnh về đường hô hấp
+ Tỷ lệ hạt mịn có thể hấp thụ cao
+ Bao gồm thụt rửa mũi
+ Thời gian hít vào ngắn
+ Áp suất làm việc: xấp xỉ. 0,8 đến 1,45 thanh
+ Phụ kiện đi kèm: mặt nạ người lớn, mặt nạ trẻ em, ống xông miệng, ống rửa mũi, ống xông mũi
+ Máy xông mũi họng Beurer IH26 Dễ sử dụng, vận hành êm ái, hoàn toàn không gây tiếng ồn, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái cho bé khi điều trị.
+ Có thể được khử trùng
+ Hiệu suất phun sương: xấp xỉ. 0,3 ml/phút
Cách sử dụng của máy xông mũi họng Beurer IH26
– Bước 1: Cho thuốc vào máy và lắp các bộ phận đầu xông
+ Sau khi rửa tay sạch sẽ, và vệ sinh máy xông mũi họng. Bạn hãy cho thuốc vào cốc đựng thuốc của máy với liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
+ Sau đó, lắp cốc chứa thuốc vào máy thật chặt, đồng thời đảm bảo thuốc không bị tràn ra ngoài.
+ Lựa chọn vòi xông phù hợp với nhu cầu sử dụng, có thể lựa chọn: vòi xông cho miệng, mũi, mặt nạ xông cho người lớn, trẻ em,…
– Bước 2: Tiến hành xông thuốc
+ Sau khi khởi động máy, hãy đảm bảo rằng bạn nhìn thấy được màn sương tỏa ra từ máy. Nếu không thấy, bạn hãy kiểm ra lại các kết nối của vòi dẫn, có thẻ bị chặn hoặc các khớp nối chưa được khớp.
+ Nếu bạn sử dụng ống xông cho miệng thì bạn hãy đặt nó giữa răng và phần trên của lưỡi sao cho miệng ngậm thật thoải mái. Còn nếu dùng mặt nạ, bạn hãy chỉnh dây đeo cho vừa vặn với khuôn mặt.
+ Thư giãn và hít thở thật sâu cho đến khi hết thuốc.
+ Tùy thuộc vào loại thuốc và loại máy mà thời gian xông thuốc sẽ khác nhau. Thông thường thì một lần điều trị bằng máy xông mũi họng không quá 30 phút.
– Bước 3: Kết thúc quá trình sử dụng
+ Tắt máy, ngắt nguồn điện
+ Tháo bộ phận lọc, ống dẫn, mặt nạ xông, … và vệ sinh sạch sẽ.
Thông số kỹ thuật của máy xông mũi họng Beurer IH26
Kích thước (rộng x cao x dài) | 166 x 141 x 148 mm |
Trọng lượng | 1,4 kg |
Áp suất vận hành | ≈ 0,8 – 1,45 bar |
Dung tích bầu xông | Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 8 ml |
Tốc độ phun thuốc | ≈ 0,3 ml/phút |
Dung tích ống rửa mũi | Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 10 ml |
Nguồn điện vào | 230 V~; 50 Hz; 230 VA |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Vòng đời sự dụng ước tính | 1000 giờ |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 40° C Độ ẩm: 10% đến 95% Áp suất xung quanh: 700 – 1060 hPa |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển | Nhiệt độ: 0 – 60° C Độ ẩm: 10% đến 95% Áp suất xung quanh: 500 – 1060 hPa |
Kích thước hạt | 3.07 µm |