Description
Tính năng của máy đo huyết áp điện tử TERUMO H56
+ Đo huyết áp bằng phương pháp đo dao động.
+ Sử dụng một vòng bít đôi, trong đó vòng bít lớn hơn để gây thiếu máu cục bộ (nghẽn dòng máu) và túi khí nhỏ hơn để phát hiện mạch.
+ Biểu thị sóng mạch và mức sóng mạch trên màn hình để xác nhận các điều kiện đo.
+ Có thể lựa chọn ba chế độ đo:
(1) Chế độ bình thường (tự động): Đo huyết áp nhanh hơn trong chế độ đo thường nhật
(2) Chế độ chậm (tự động): Giảm áp túi khí chậm hơn sau tăng áp hơn ở chế độ bình thường. Thích hợp cho bệnh nhân tụt huyết áp hoặc mạch yếu.
(3) Chế độ nghe tim mạch: Đo huyết áp bằng ống nghe.
+ Hiển thị kết quả đo huyết áp và nhịp tim gần nhất.
+ Tự động đo nhịp tim (ngoại trừ trong chế độ nghe tim mạch).
+ Vòng bít được trang bị sẵn năm kích cỡ khác nhau (SS, S, M, L và LL).
Cấu tạo của máy đo huyết áp điện tử TERUMO H56
+ Bảng hiển thị
+ Công tắc [Chếđộ]/ [Bộ nhớ]
+ Công tắc [Nguồn]
+ Máy chính
+ Bóng bơm hơi
+ Nắp pin
+ Công tắc [Xả áp]
+ Bộ lọc khí
+ Đầu nối vòng bít

Cách sử dụng của máy đo huyết áp điện tử TERUMO H56
– Bước 1: Nối vòng bít
+ Nối chắc chắn đầu nối vòng bít và đầu phun khí của vòng bít vào thân chính
* Lưu ý: Nối vòng bít chắc chắn với phần thân chính sao cho không khí không lọt ra từ chỗ nối
– Bước 2: Tháo nắp pin
+ Tháo nắp pin ra khỏi mặt sau của thân máy chính trong khi nhấn vào mấu của nắp
– Bước 3: Lắp pin mới
+ Lắp pin mới sao cho các dấu cộng/trừ trên pin tương ứng với các dấu trên thân chính. Lắp pin ngược có thể sinh nhiệt và khiến thân chính bị hỏng.
* Lưu ý:
+ Đảm bảo rằng lắp cực âm của pin trước. Lắp từ cực dương có thể làm hỏng điện cực lò xo
+ Nếu dung dịch kiềm từ pin dính vào mắt, da hoặc quần áo, hãy rửa bằng nhiều nước sạch ngay lập tức
– Bước 4: Đóng nắp pin
+ Đưa các mấu của nắp pin vào thân chính (tại một vị trí) và ấn nhẹ nắp xuống cho đến khi có tiếng kêu
+ Chỉ báo thay pin sẽ nhấp nháy khi hết pin. Ngoài ra, khi hết kiệt pin, chỉ có đèn báo sạc pin sáng. Thay pin bằng pin kiềm AAA mới hoặc pin AAA đã sạc đầy
+ Máy H56 có thể đo 900 lần với pin kiềm AAA mới khi sử dụng liên tục ở chế độ Bình thường ở 23°C trên bắp tay có chu vi 28 cm với áp suất 180 mmHg và hiển thị kết quả trong 5 giây
+ Số lần đo ở trên được ước tính dựa trên điều kiện sử dụng bình thường và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại pin được sử dụng và điều kiện đo.
* Lưu ý: Không sử dụng pin không phải loại được TERUMO chỉ định, nếu không có thể gây hỏng thiết bị.
– Bước 5: Quấn vòng bít
+ Lòng bàn tay của bệnh nhân hướng lên trên, vị trí ký hiệu “O” trên vải bọc ngoài của vòng bít đặt ở động mạch bắp tay, và quấn vòng bít quanh cánh tay cách khuỷu tay từ 2 đến 3 cm đồng thời giữ khoảng cách khoảng hai ngón tay giữa vòng bít và cánh tay
+ Đảm bảo rằng các ký hiệu chỉ số nằm trong khu vực giữa các đường tham chiếu kích thước vòng bít, sau đó siết chặt vòng bít quanh cánh tay bằng đai siết trên bề mặt. Nếu các ký hiệu chỉ số không nằm trong vùng đó, hãy thay thế vòng bít bằng vòng bít SS, S, L hoặc LL tùy chọn phù hợp với cánh tay của bệnh nhân.
+ Để bệnh nhân ngồi đúng tư thế. Dựa lưng vào ghế và đặt tay lên bàn ở tư thế cố định… không bắt chéo chân và đặt xuống sàn. Lòng bàn tay hướng lên, căn chỉnh tâm của vòng bít với độ cao tim của bệnh nhân. Điều chỉnh độ cao của bàn hoặc ghế, hoặc đặt một tấm đệm dưới khuỷu tay để vòng bít thẳng hàng ở độ cao của tim
– Bước 6: Bật máy H56
+ Nhấn công tắc [Nguồn].
+ Sau khi nhấn công tắc [Nguồn], còi sẽ phát ra âm báo và tất cả các chỉ báo trên màn hình sẽ sáng trong khoảng 1 giây. Tại thời điểm này, hãy kiểm tra đảm bảo không có bất thường nào trên màn hình, chẳng hạn như các đoạn bị thiếu. (Đèn báo Thay pin cũng sáng= nhưng không báo hiệu hết bin.)
+ Còi kêu một lần nữa, “0” xuất hiện, và sau đó chỉ báo đo lần cuối
xuất hiện “—”.
+ Đèn báo xả áp sáng nếu áp suất vẫn còn trong vòng bít khi khởi động. Trong trường hợp này, quá trình xả áp được thực hiện trước khi “0” xuất hiện trong mỗi bộ đếm.
* Lưu ý: Nếu lần đo cuối cùng không thành công, huyết áp và nhịp tim hợp lệ và gần nhất sẽ xuất hiện. Tuy nhiên, chúng sẽ không xuất hiện nếu không lưu lại huyết áp hoặc nhịp tim hợp lệ
– Bước 7: Chọn chế độ đo
+ H56 khởi động ở chế độ Bình thường. Mỗi lần bạn nhấn công tắc [Chế độ]/[Ghi nhớ], chế độ đo sẽ được thay đổi
– Bước 8: Tăng áp thủ công bằng bóng bơm hơi
+ Giữ chặt phần thân chính trong tay và sử dụng bóng bơm hơi để tăng áp bằng tay. Trong quá trình tăng áp, áp suất trong vòng bít được hiển thị trên màn hình. Trong khi theo dõi áp suất trong vòng bít, hãy tăng áp suất cao hơn áp suất tâm thu dự kiến từ 30 đến 40 mmHg. Nếu bạn đã tăng áp suất quá cao, hãy nhấn công tắc [Xả áp] để giảm áp suất
* Lưu ý: * Khi đèn báo hết pin sáng, quá trình đo không thể bắt đầu vì áp suất không tăng lên ngay cả khi bạn tăng áp bằng bóng bơm hơi
+ Trong khi đo, áp suất trong vòng bít được hiển thị ở hàng trên của màn hình. Nếu chỉ báo “Áp suất không đủ” nhấp nháy cảnh báo tăng áp chưa đạt ngưỡng yêu cầu, hãy dừng đo, bóp bóng bơm hơi nhiều lần, và tăng áp lên đến mức cao hơn so với lần tăng áp trước
– Bước 9: Máy bắt đầu đo khi ngừng tăng áp
+ Phép đo bắt đầu khi bạn ngừng tăng áp sau khi đạt được áp suất mục tiêu. Sau khi bắt đầu đo, vòng bít dần dần giảm áp
+ Trong quá trình đo, chỉ báo sóng mạch cho biết mức độ sóng mạch cho phép để xác nhận phát hiện sóng mạch.
+ Để hủy đo, nhấn công tắc [Nguồn] để tắt máy H56. Quá trình xả khí sẽ được thực hiện nhanh chóng.
+Nếu bạn tăng áp đến 299 mmHg hoặc cao hơn, chỉ báo áp suất quá mức sẽ xuất hiện trên màn hình, còi kêu và sau đó quá trình xả áp diễn ra nhanh chóng
– Bước 10: Hiển thị kết quả
+ Sau khi đo huyết áp tâm trương, quá trình xả áp được thực hiện nhanh chóng và các giá trị đo huyết áp tâm thu và tâm trương cũng như nhịp tim được hiển thị.
+ Để khởi động lại quá trình đo mà không gián đoạn, hãy tăng áp lại khi vẫn bật máy H56.
– Bước 11: Tắt H56
+ H56 tự động tắt khi không nhấn nút nào từ bảng điều khiển (công tắc) trong khoảng 3 phút
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp điện tử TERUMO H56
| Tên sản phẩm | Máy đo huyết áp kỹ thuật số Terumo H56 |
| Model | ES * H56 |
| Phương pháp đo | Phương pháp đo dao động (hỗ trợ vòng bít đôi) |
| Vị trí đo | Bắp tay |
| Phạm vi đo | (Huyết áp) 20 – 299 mmHg (2,7 – 39,9 kPa) (Huyết áp tâm thu) 40 – 260mmHg (Huyết áp tâm trương) 30 – 130mmHg (Nhịp tim) 30 – 199 nhịp/phút (“–” hiển thị cho các phép đo nằm ngoài phạm vi này.) |
| Thang đo | 1 mmHg (0,1 kPa) |
| Độ chính xác | (Áp suất) ± 3 mmHg (± 0,4 kPa) (Nhịp tim) ± 5% |
| Phương pháp tăng áp | Thủ công |
| Phương pháp giảm áp | Tự động |
| Phương pháp xả áp | Tự động hoặc bằng cách nhấn công tắc [Xả áp] và công tắc [Nguồn] |
| Phương thức hiển thị | Kỹ thuật số – 3 chữ số |
| Cảnh báo về an toàn | Giảm điện áp pin, Tăng áp không đủ, Tăng áp quá mức |
| Nguồn điện | DC 3.0 V hoặc 2.4 V Pin khô AAA × 2 hoặc pin sạc AAA × 2 |
| Tiêu thụ điện năng | 0,6W |
| Bảo vệ khỏi điện giật | Thiết bị được cấp nguồn bên trong có giá đỡ kiểu BF (vòng bít) |
| Điều kiện vận hành | Nhiệt độ môi trường: 10 – 40°C Độ ẩm tương đối: 15 – 85% RH (không ngưng tụ) Áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa |
| Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ môi trường: -20 – 60°C Độ ẩm tương đối: 10 – 95% RH (không ngưng tụ) |
| Tuổi thọ của sản phẩm | Thân chính: 5 năm Các bộ phận khác: 1 năm |
| Bảo vệ quốc tế | IP22 |
| Số lần sử dụng | 900 lần (điều kiện: pin mới, 23°C, áp suất 28 cm/180 mmHg, hiển thị kết quả trong 5 giây, chế độ bình thường) |
| Kích thước | Thân chính: (r) 63 mm × (c) 46 mm × (s) 175 mm Vòng bít (cỡ M): (r) 155 mm × (d) 515 mm |
| Trọng lượng | Thân chính: 120 g (không bao gồm pin) Vòng bít (cỡ M): Khoảng. 110 g |
| Phụ kiện | Sổ tay hướng dẫn sử dụng: 1, Pin kiềm AAA × 29 |




