Description
Tính năng của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W70
+ Đo huyết áp và nhịp tim hoàn toàn tự động
+ Công nghệ đo IMT siêu yên tĩnh
+ Cảm biến vị trí đặt máy đo huyết áp ngang tim
+ Thiết kế gọn, nhẹ, dễ sử dụng, thân thiện với người dùng (dễ dàng mang theo khi đi du lịch)
+ Hỗ trợ lưu kết quả cho 2 người dùng riêng biệt (bộ nhớ 99 lần đo gần nhất mỗi người)
+ Công nghệ MAM: tự động đo 2 lần cho kết quả trung bình (kết quả chính xác hơn)
+ Công nghệ PAD: Phát hiện rối loạn nhịp tim (tiền đề bệnh tim mạch)
+ Nguồn: 2 Pin AAA 1.5V
+ Bảo hành 5 năm cho thân máy, 2 năm cho túi hơi
Cách sử dụng của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W70
+ Nhấn nút ON/OFF để bắt đầu đo.
+ Dấu kiểm tra túi hơi trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu -A xuất hiện, túi hơi đã được đeo gần chính xác, nhưng vẫn có thể tiến hành đo.
+ Túi hơi sẽ được tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện.
+ Máy sẽ cho kết quả ngay trong quá trình bơm. Tốc độ bơm có thể thay đổi trong mỗi lần đo, và điều này là bình thường.
+ Trong khi đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình.
+ Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim mỗi phút được hiển thị khi quá trình đo được hoàn tất. Lưu ý các chỉ số khác và báo lỗi.
+ Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cổ tay và tắt máy (máy sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác.)
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp cổ tay Microlife W70
Điều kiện hoạt động | 10 – 40°C / 50 – 104 °F |
Điều kiện bảo quản | -20 – + 55°C/ -4 – +131°F |
Trọng lượng | 78 ± 5g ( bao gồm pin) |
Kích thước | 82 x 64 x13.9 mm |
Kích thước túi hơi | 13.5 – 21.5 cm (5.25-8.5 inches) |
Phương pháp đo | Đo dao động theo phương pháp Korotkoff: Tâm I tâm thu, pha V tâm trương |
Tầm đo Huyết áp tâm thu | 60 – 255 mmHg, Huyết áp tâm trương: 40 – 200 mmHg Nhịp tim: 40 – 199 nhịp/ phút |
Áp suất túi hơi | 0 – 299 mmHg |
Độ phân giải | 1 mmHg |
Độ chính xác | Huyết áp ± 3 mmHg |
Độ chính xác | Nhịp tim ± 5 % giá trị đọc |
Nguồn điện | 2 pin alkaline AAA 1.5 V loại tốt |
Thời lượng pin | Khoảng 300 lần đo ( Sử dụng pin mới ) |
Chuẩn IP | IP22 |
Tiêu chuẩn tham chiếu | IEC 80601-2-30, ISO 81060-2, IEC 60601-1, IEC 60601-1-2(EMC), IEC 60601-1-11 |
Tuổi thọ tối đa | Máy: 5 năm hoặc 10000 lần đo
Túi hơi: 2 năm |