Description
Tính năng của máy đo huyết áp bắp tay Microlife BP B1 CLASSIC
+ Máy đo huyết áp và nhịp tim hoàn toàn tự động thế hệ 4G
+ Công nghệ PAD phát hiện rối loạn nhịp tim
+ Công nghệ Gentle+ giúp đo nhanh và êm ái
+ Tính năng kiểm tra túi hơi phù hợp khi đo
+ Bộ nhớ 30 lần sử dụng gần nhất
+ Có cột phân loại huyết áp theo chỉ dẫn lâm sàng
+ Thiết kế thông minh, gọn nhẹ giúp người dùng dễ sử dụng
+ Phụ kiện đi kèm: túi hơi size M-L (22-42cm), 4 cục pin AAA (pin nhỏ), túi đựng máy
+ Bảo hành 5 năm thân máy, 2 năm túi hơi
Cấu tạo của máy đo huyết áp bắp tay Microlife BP B1 CLASSIC
+ Nút ON/OFF
+ Màn hình hiển thị
+ Nút M (bộ nhớ)
+ Nút thời gian
+ Lỗ cắm túi hơi
+ Lỗ cắm nguồn khi dùng chỉnh lưu
+ Ngăn chứa pin
+ Túi hơi
+ Đầu nối túi hơi
+ Dây túi hơi
Cách sử dụng của máy đo huyết áp bắp tay Microlife BP B1 CLASSIC
– Bước 1: Lắp pin
+ Sau khi mở hộp thiết bị của bạn, việc cần làm đầu tiên là lắp pin. Ngăn chứa pin ở dưới đáy của thiết bị. Lắp pin vào (4 pin AAA 1,5V), lưu ý lắp đúng chiều của pin.
– Bước 2: Cài đặt ngày giờ
+ Sau khi pin đã được lắp vào, chỉ số năm nhấp nháy trên màn hình. Bạn có thể điều chỉnh năm bằng cách nhấn nút M. Để xác nhận và chuyển sang chỉnh tháng, nhấn nút thời gian.
+ Nhấn nút M để chỉnh tháng. Nhấn nút thời gian để xác nhận và chuyển sang chỉnh ngày.
+ Lặp lại các bước như trên để thiết lập ngày, giờ và phút
+ Khi đã chỉnh số phút xong và nhấn nút thời gian, quá trình cài đặt ngày giờ của thiết bị đã hoàn thành và thời gian sẽ được hiển thị trên màn hình
+ Nếu bạn muốn thay đổi thời gian, nhấn và giữ nút thời gian khoảng 3 giây cho đến khi chỉ số năm nhấp nháy. Khi đó làm theo các bước ở trên để chỉnh lại thời gian
– Bước 3: Chọn túi hơi thích hợp
+ Microlife cung cấp nhiều cỡ túi hơi khác nhau. Chọn kích thước túi hơi phù hợp với chu vi bắp tay của bạn.
* Cỡ túi hơi M là chu vi bắp tay 22 – 32cm
* Cỡ túi hơi M-L là chu vi bắp tay 22 – 42cm
+ Thiết bị có thể sử dụng dòng túi hơi định khuôn
+ Chỉ sử dụng túi hơi được cung cấp bởi Microlife
+ Thiết bị này chỉ tương thích với túi hơi cỡ M và M-L của Microlife
– Bước 4: Các bước để có kết quả đo huyết áp đáng tin cậy
+ Tránh hoạt động, ăn uống hoặc hút thuốc ngay trước khi đo
+ Ngồi tựa lưng thư giãn trong ít nhất 5 phút trước khi đo, hai bàn chân đặt thoải mái trên sàn nhà và không bắt chéo chân
+ Luôn đo ở cùng một cánh tay (thông thường là tay bên trái). Trong lần đo đầu tiên, bạn nên đo cả hai bên tay. Bên tay nào cho kết quả cao hơn sẽ được chọn đo trong các lần sau
+ Loại bỏ các phần trang phục, trang sức bó sát từ bắp tay trở đi. Để tránh sự co thắt, tay áo sơ mi không nên được cuộn lại mà phải kéo phẳng ra, như vậy mới không ảnh hưởng đến túi hơi.
+ Luôn đảm bảo bạn sử dụng túi hơi đúng kích thước
* Lắp túi hơi vừa khít với bắp tay nhưng không quá chật
* Hãy chắc chắn rằng túi hơi được đặt 2 cm phía trên khủy tay
* Dấu chỉ động mạch nằm trên túi hơi ( thanh dài 3 cm) phải nằm ngay trên động mạch trên bắp tay, chạy dọc theo bên trong cánh tay
* Tạo tư thế thoải mái cho cánh tay
* Chắc chắn rằng túi hơi ở ngang độ cao với tim của bạn
– Bước 5: Tiến hành đo huyết áp
+ Nhấn nút ON/OF F để bắt đầu đo
+ Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp tay kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện
+ Dấu kiểm tra túi hơi trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu -A xuất hiện, túi hơi đã được đeo gần chính xác, nhưng vẫn có thể tiến hành đo
+ Khi đạt được áp suất thích hợp, quá trình bơm dừng lại và áp suất giảm dần. Nếu áp suất cần thiết không đạt được, thiết bị sẽ tự động bơm thêm không khí vào túi hơi
+ Trong khi đo, biểu tượng nhịp tim nhấp nháy trên màn hình
+ Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim mỗi phút được hiển thị. Lưu ý các chỉ số khác nhau như báo lỗi và dấu hiệu cảnh báo rối loạn nhịp tim
+ Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cánh tay
+ Tắt máy (máy sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác)
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp bắp tay Microlife BP B1 CLASSIC
Điều kiện vận hành | 10 – 40 °C / 50 – 104 °F; (15 – 90% độ ẩm tương đối) |
Điều kiện bảo quản | -20 – +55 °C / -4 – +131 °F; (15 – 90 % độ ẩm tương đối) |
Trọng lượng | 251 g (bao gồm pin) |
Kích thước | 124 x 92 x 61 mm |
Phương pháp đo | Đo dao động theo phương pháp Korotkoff: Pha I tâm thu, pha V tâm trương |
Tầm đo | Huyết áp tâm thu: 60-255mmHg |
Huyết áp tâm trương | 40-200mmHg |
Nhịp tim | 40 – 199 nhịp.phút |
Áp suất túi hơi | 0 – 299 mmHg |
Độ phân giải | 1 mmHg |
Độ chính xác | Huyết áp: ± 3 mmHg |
Nhịp tim | ± 5 % giá trị đọc |
Nguồn điện | 4 pin alkaline 1,5V loại AAA
Bộ đổi nguồn DC 6V, 600 mA (không kèm theo) |
Thời lượng pin | Khoảng 400 lần đo (với pin mới) |
Chuẩn IP | Tiêu chuẩn IP20. Chống được sự xâm nhập của các hạt rắn có đường kính lớn hơn 12,5mm, không chống thấm nước. |