Description
Tính năng của máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM47
+ Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng
+ Đạt tiêu chuẩn châu Âu với thử nghiệm lâm sàng
+ Màn hình lớn cho kết quả sắc nét
+ Bộ nhớ dành cho 4 người
+ Tự động bơm khí đầy vòng bít
+ Đo và cảnh báo nhịp tim bất thường
+ Chức năng tự động tắt máy
+ Tự động cảnh báo sai thao tác khi đo huyết áp
+ Kích thước: 134x102x525 mm
+ Bảo hành chính hãng 5 năm
Cách sử dụng của máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM47
– Bước 1: Cài đặt thời gian
+ Lắp pin vào máy , nhấn giữ nút M 3 giây
+ Chỉ số năm trên màn hình nhấp nháy, dùng nút -/+ để thay đổi về số năm mình muốn và nhấn nút M để xác nhận
+ Cài đặt tháng, ngày, giờ phút tương tự sau đó nhấn nút M để xác nhận
+ Cài đặt bộ nhớ cho từng người : bạn có thể lựa chọn bộ nhớ cho từng người bằng cách sử dụng nút – /+ để thay đổi như sau: nhấn -/+ lần đầu sẽ thay biểu tượng hình người nhấp nháy, nhấn tiếp lần 2 -/+ để thay đổi bộ nhớ như mình muốn, sau đó xác nhận lại bằng nút M.
– Bước 2: Đo huyết áp
+ Quấn vòng bít quanh cánh tay trái ( lưu ý : bàn tay trái ngửa lên, cuộn băng đặt theo hướng của đầu ngón tay, quấn dây băng đeo cách nếp gấp khủy tay khoảng 2 3cm. Chỉnh dải băng quấn với lòng bàn tay ngửa lên, kiểm tra đầu dây nối của băng đeo đảm bảo dây đã được nối an toàn với máy huyết áp
+ Ngồi thẳng thỏa mái, đưa tay với vòng bít ngang tim, không nói chuyện
+ Nhấn nút biểu tượng đồng hồđể đo ( Lư ý : bạn có thể nhấn nút biểu tượng đồng hồđể ngừng đo
+ Sau khi đo xong kết quả hiện trên màn hình như sau :
SYS : Huyết áp tâm thu
DIA : Huyết áp tâm trương
PUL: mạch/phút
* Chú ý: Đèn led bên cạnh sẽ sáng khi đo xong : Đèn xanh – huyết áp bình thường , đèn vàng huyết áp cao nhẹ, đèn đỏ huyết áp cao và cao nghiêm trọng
– Bước 3: Kiểm tra bộ nhớ
+ Nhấn nút M để kiểm tra bộ nhớ
+ Sử dụng nút -/+ để xem kết quả đo các lần khác
+ Để xóa bộ nhớ : Chạn kết quả cần xóa sau đó nhấn giữ nút M 3 giây
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM47
Mẫu | BM47 |
Phương pháp đo | Dao động , không xâm lấn trên cánh tay |
Biên độ đo | Áp lực 0 – 300 mmHg Huyết áp tối đa 60- 260 mmHg Huyết áp tối thiểu 40-199 mmHg Nhịp tin 40- 180 lần /phút |
Độ chính xác | Huyết áp tâm trương : ± 3mmHg Huyết áp tâm thu : ± 3mmHg Mạch : ± 5% giá trị hiển thị |
Bộ nhớ | 4 x 30 ( 4 người – mỗi người 30 lần nhớ ) |
kích thước | Dài 134 x rộng 102 x cao 52,5 mm |
Trọng lượng | 280g ( không bao gồm pin và băng tay ) |
Kích thước vòng bít | 22 – 35 cm |
Nhiệt độ vận hành | 10 oC đến 40 oC , độ ẩm <= 85% |
Nhiệt độ bảo quản | -20 oC đến 50 oC , độ ẩm < 85% |
Nguồn điện | 4 x 1,5v AA |
Phụ kiện đi kèm | Hộp đựng, HDSD , 4 pin |
Lưu ý: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.