Description
Tính năng của máy xông khí dung Beurer IH58
+ Máy xông khí dung Beurer IH58 có thiết kế nhỏ, nhẹ, vận hành êm ái, mang lại hiệu suất cao, phù hợp sử dụng trong nhà.
+ Công nghệ khí nén giúp dung dịch thuốc được tiếp xúc dễ dàng với các bộ phận hô hấp, phát huy tối đa hiệu quả của thuốc đối với các bệnh đường hô hấp như: viêm mũi, xoang, viêm họng, viêm phổi, hen xuyễn…
+ Thiết kế máy nhỏ gọn, rất thuận lợi cho việc sử dụng, cất giữ hoặc mang theo để hỗ trợ trị bệnh mọi lúc mọi nơi. Hiệu suất phun thuốc: khoảng 0,25 ml/phút
+ Gói phụ kiện gồm: ống xông miệng, ống xông mũi, mặt nạ người lớn, trẻ em, bình phun, ống dẫn khí nén và tấm lọc.
Cấu tạo của máy xông khí dung Beurer IH58
+ Thân máy
+ Bình phun
+ Ống dẫn khí nén
+ Ống xông miệng
+ Mặt nạ người lớn
+ Mặt nạ trẻ em
+ Ống xông mũi
+ Tấm lọc thay thế
+ Dây cáp USB
+ Bộ dây điện
+ Túi đựng
+ Túi đeo
+ Hướng dẫn sử dụng
Cách sử dụng của máy xông khí dung Beurer IH58
– Bước 1: Chuẩn bị thiết bị
+ Lấy thiết bị khỏi hộp đựng.
+ Đặt thiết bị trên bề mặt bằng phẳng
– Bước 2: Bật thiết bị
+ Cắm dây cáp USB đi kèm với thiết bị vào cổng USB trên thiết bị. Cắm đầu kia của cáp vào cổng USB trên phích cắm và cắm phích cắm vào ổ điện.
+ Nhấn nút NGUỒN trên thiết bị. Nút NGUỒN sẽ sáng màu xanh. Thiết bị hiện đang hoạt động.
– Bước 3: Vận hành thiết bị
+ Để đảm bảo vệ sinh, hãy vệ sinh bình phun và phụ kiện sau mỗi lần sử dụng và khử trùng chúng sau lần sử dụng cuối cùng trong ngày.
+ Chỉ nên sử dụng các phụ kiện cho một người duy nhất; không nên sử dụng cho nhiều người.
+ Nếu trị liệu cần bạn hít lần lượt một vài loại thuốc khác nhau, hãy nhớ phải rửa bình phun bằng nước ấm sạch sau mỗi lần thuốc.
+ Hãy thực hiện theo các lưu ý trong hướng dẫn sử dụng khi thay tấm lọc
+ Trước mỗi lần sử dụng, hãy kiểm tra để chắc chắn đầu nối ống được lắp cố định với thân máy và bình phun
+ Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra để biết thiết bị có hoạt động đúng cách hay không bằng cách bật nhanh thiết bị (đã kết nối với bình phun nhưng chưa đổ thuốc). Nếu có sương thoát ra từ bình phun, thiết bị đang hoạt động tốt
– Bước 4: Lắp đầu kết nối bình phun
+ Mở bình phun trên khoang chứa thuốc bằng cách vặn đầu ngược chiều kim đồng hồ. Cắm đầu kết nối bình phun vào trong khoang chứa thuốc.
+ Hãy đảm bảo phần đầu hình nón của đầu kết nối có tác dụng điều chỉnh thuốc được lắp vừa vặn trên phần nắp nón có tác dụng dẫn khí ở bên trong thiết bị
– Bước 5: Đổ dung dịch hay thuốc vào bình phun
+ Đổ trực tiếp dung dịch muối sinh lý hoặc thuốc vào trong khoang chứa thuốc. Tránh đổ quá đầy. Nên đổ một lượng tối đa là 6 ml
+ Chỉ sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ với liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp.
+ Nếu lượng thuốc được bác sĩ chỉ định ít hơn 2 ml, đổ thêm dung dịch muối sinh lý vào khoang chứa thuốc sao cho tổng thể tích ít nhất là 2ml. Các loại thuốc có độ nhớt cao cũng cần phải pha loãng. Luôn thực hiện theo các hướng dẫn từ bác sĩ.
– Bước 6: Đóng nắp bình phun
+ Đóng bình phun bằng cách vặn đầu trên khoang chứa thuốc theo chiều kim đồng hồ. Hãy đảm bảo đầu kết nối đã được lắp đúng cách.
– Bước 7: Kết nối phụ kiện vào bình phun
+ Kết nối bình phun với phụ kiện bạn muốn (ống xông miệng, mặt nạ người lớn, mặt nạ trẻ em hoặc ống xông mũi)
+ Trước khi tiến hành trị liệu, hãy kéo bình phun lên trên, tách rời khỏi khe cài.
+ Bật thiết bị bằng công tắc Nguồn.
+ Thiết bị vận hành đúng cách khi có sương phun ra từ bình phun
– Bước 8: Trị liệu
+ Khi đang xong thuốc hay dung dịch, ngồi thẳng lưng và thư giãn trên bàn, không ngồi trên ghế bành để tránh đường dẫn khí bị nén và do đó, làm giảm hiệu quả trị liệu.
+ Hít thật sâu thuốc được phun.
– Bước 9: Ngừng sử dụng thiết bị
+ Tắt thiết bị sau khi kết thúc trị liệu bằng công tắc nguồn và ngắt kết nối thiết bị với nguồn điện.
+ Đặt bình phun trở lại vào khe kẹp
Thông số kỹ thuật của máy xông khí dung Beurer IH58
Loại | IH 58 |
Kích thước (D x R x C) | 110 x 62 x 47 mm |
Trọng lượng | 176 g |
Áp suất vận hành | Khoảng 0.25 tới 0.5 bar |
Lượng thuốc và dung dịch sử dụng | Tối thiểu 2 ml Tối đa 6 ml |
Tốc độ phun thuốc | Khoảng 0.25 ml/phút. |
Áp suất âm thanh | Tối đa 45 dBA |
Nguồn điện | Đầu vào: 100 – 240 V~; 50 – 60 Hz; 0.5 A Đầu ra: 5 V ; 2 A |
Vòng đời sử dụng dự tính | 400 h |
Điều kiện vận hành | Nhiệt độ: +10 °C tới +40 °C Độ ẩm tương đối: 10% tới 95% Áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa |
Điều kiện cất giữ và vận chuyển | Nhiệt độ: -20 °C tới +60 °C Độ ẩm tương đối: 10% to 95% Áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa |
Đặc tính khí sol | 1) Lượg khí sol phát ra: 0.15 ml 2) Tốc độ phát khí sol:: 0.03 ml/phút 3) Kích cỡ hạt (MMAD): 4.12 µm |